ausgeliehen (adj)(P. II): „ausleihen“ nghĩa tiếng Việt là
cho mượn
ausgeliehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgeliehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho mượn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgeliehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeliehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeliehen