ausgelegt nghĩa tiếng Việt là bố trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgelegt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgelegt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bố trí