được bố trí nghĩa tiếng Đức là
ausgelegt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgelegt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được bố trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgelegt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgelegt: được bố trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgelegt