ausgeben (gab aus, ausgegeben) dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chi tiêu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeben (gab aus, ausgegeben)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chi tiêu