ausführen nghĩa tiếng Việt là Làm công trình
ausführen còn có các bản dịch khác là
Hành động, hoàn thành, giảng giải, thực hiện trên, giải thích chi tiết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausführen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausführen