ausfeilen nghĩa tiếng Việt là Sửa soạn tỉ mỉ
ausfeilen còn có các bản dịch khác là
Mài, hoàn thiện, kỹ càng, kỹ càng trau chuốt, dũa cho sạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfeilen
Mở Rộng