mài nghĩa tiếng Đức là ausfeilen
mài còn có các bản dịch khác là
schleifen, schleift, dengeln, wetzen, feilen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfeilen: mài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfeilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mài