ausdrucken (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
In xong
ausdrucken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausdrucken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdrucken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdrucken