Diễn Giải
bày tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausdrücken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdrücken: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdrücken