ausdauern nghĩa tiếng Việt là Kéo dài
ausdauern còn có các bản dịch khác là
Kiên trì, kiên nhẫn, bền bỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdauern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdauern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kéo dài