ausbüxen nghĩa tiếng Việt là trốn tránh
ausbüxen còn có các bản dịch khác là
Trốn thoát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbüxen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausbüxen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trốn tránh