ausblasen nghĩa tiếng Việt là Thổi hết đi
ausblasen còn có các bản dịch khác là
Thổi tắt, thổi ra, thổi sạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausblasen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausblasen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thổi hết đi