ausbessern (Ausbesserung) nghĩa tiếng Việt là Trùng tu
ausbessern (Ausbesserung) còn có các bản dịch khác là
Tu chỉnh, chỉnh trang, sửa chữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbessern (Ausbesserung)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trùng tu