aufwirbeln nghĩa tiếng Việt là Cuốn
aufwirbeln còn có các bản dịch khác là
Kích động, sự làm ồn ào, sự khuấy động, khuấy động, làm kích động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwirbeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwirbeln