Cuốn nghĩa tiếng Đức là aufwirbeln
Cuốn còn có các bản dịch khác là
Heft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwirbeln: Cuốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwirbeln