aufwiegen nghĩa tiếng Việt là cân bằng
aufwiegen còn có các bản dịch khác là
Vượt trội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwiegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwiegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cân bằng