aufsetzen nghĩa tiếng Việt là Soạn hợp đồng
aufsetzen còn có các bản dịch khác là
Ngồi dậy, đặt lên, hoặc diễn đạt một ý kiến hoặc suy nghĩ trong văn bản hoặc bài thơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsetzen