aufsetzen nghĩa tiếng Việt là đội vào
aufsetzen còn có các bản dịch khác là
Ngồi dậy, đặt lên, hoặc diễn đạt một ý kiến hoặc suy nghĩ trong văn bản hoặc bài thơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đội vào