aufschrecken nghĩa tiếng Việt là làm kinh hãi
aufschrecken còn có các bản dịch khác là
Làm kinh ngạc, lùa (thú) ra khỏi hang, làm khiếp sợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschrecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschrecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm kinh hãi