aufschrecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufschrecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm kinh hãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufschrecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschrecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschrecken