Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufschrecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật mình tỉnh dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufschrecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschrecken: giật mình tỉnh dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschrecken