aufschieben dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đẩy mở ra
aufschieben còn có các bản dịch khác là
Hoãn, trì hoãn, lùi lại, giữ lại, dời lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschieben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschieben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đẩy mở ra