aufräumen nghĩa tiếng Việt là trang trí gọn gàng
aufräumen còn có các bản dịch khác là
đang dọn dẹp, dọn dẹp, làm sạch, dọn sạch, làm sạch sẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufräumen
Mở Rộng