aufhängend nghĩa tiếng Việt là đang treo
aufhängend còn có các bản dịch khác là
đang treo lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhängend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhängend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang treo