aufhaben (v) nghĩa tiếng Việt là
đeo
aufhaben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufhaben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đeo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufhaben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhaben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhaben