aufgewickelt nghĩa tiếng Việt là không xoắn
aufgewickelt còn có các bản dịch khác là
Tháo ra, giải buộc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgewickelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgewickelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không xoắn