aufgehen nghĩa tiếng Việt là hiện ra
aufgehen còn có các bản dịch khác là
Mọc lên, mọc, mọc lên (mặt trời)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiện ra