aufgeblasen (adjective) nghĩa tiếng Việt là
phình to
aufgeblasen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgeblasen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phình to
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgeblasen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeblasen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeblasen