Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgeblasen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã bơm phồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgeblasen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeblasen: Đã bơm phồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeblasen