aufgeblasen nghĩa tiếng Việt là bơi tráng
aufgeblasen còn có các bản dịch khác là
Ngạo mạn, đã thổi phồng, kiêu căng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeblasen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeblasen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bơi tráng