auffrischen (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
nhớ lại
auffrischen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffrischen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffrischen