auffangen nghĩa tiếng Việt là Làm dịu
auffangen còn có các bản dịch khác là
Bắt được (tín hiệu), nhận được (tín hiệu), Đón nhận (người tị nạn)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffangen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffangen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm dịu