aufbleiben nghĩa tiếng Việt là Để mở
aufbleiben còn có các bản dịch khác là
Thức, còn thức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbleiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbleiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Để mở