auf der Bühne nghĩa tiếng Việt là Trên sàn diễn
auf der Bühne còn có các bản dịch khác là
Trên sân khấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auf der Bühne
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auf der Bühne