auditory nghĩa tiếng Việt là thuộc về thính giác
auditory phiên âm IPA là /ˈɔːdɪtəri/
auditory còn có các bản dịch khác là
Nghe, thuộc thính giác, thính giác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auditory
Mở Rộng