audited dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đã được kiểm tra
audited được đọc và có phiên âm là /ˈɔːdɪtɪd/
audited còn có các bản dịch khác là
Kiểm toán, kiểm định, được kiểm toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan audited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
audited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đã được kiểm tra