attesting nghĩa tiếng Việt là chứng thực
attesting phiên âm IPA là /əˈtɛstɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attesting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attesting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chứng thực