attendance (n) nghĩa tiếng Việt là
có mặt
attendance phiên âm IPA là /əˈtɛndəns/
attendance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attendance
Nghe phát âm giọng Mỹ của attendance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attendance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attendance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attendance