sự tham gia nghĩa tiếng Anh là
attendance
/əˈtɛndəns/
(n)
sự tham gia còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attendance
Nghe phát âm giọng Mỹ của attendance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự tham gia
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attendance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attendance: sự tham gia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attendance