attacker (n) nghĩa tiếng Việt là
Tiền đạo
attacker phiên âm IPA là /əˈtækər/
attacker còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attacker
Nghe phát âm giọng Mỹ của attacker
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền đạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attacker
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attacker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attacker