attache cases nghĩa tiếng Việt là thường có khóa số
attache cases phiên âm IPA là /əˌtæʃeɪ ˈkeɪsɪz/
attache cases còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attache cases
Mở Rộng