astronaut nghĩa tiếng Việt là phi hành gia
astronaut phiên âm IPA là /ˈæstrəˌnɔːt/
astronaut còn có các bản dịch khác là
Nhà du hành vũ trụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan astronaut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
astronaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phi hành gia