astringent (adj) nghĩa tiếng Việt là
cay
astringent phiên âm IPA là /əˈstrɪndʒənt/
astringent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của astringent
Nghe phát âm giọng Mỹ của astringent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của astringent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan astringent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
astringent