Chất làm se nghĩa tiếng Anh là
astringent
/əˈstrɪndʒənt/
(adj)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của astringent
Nghe phát âm giọng Mỹ của astringent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất làm se
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của astringent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan astringent: Chất làm se
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
astringent