assured (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
cam đoan
assured phiên âm IPA là /əˈʃʊrd/
assured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assured
Nghe phát âm giọng Mỹ của assured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cam đoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assured