assurance nghĩa tiếng Việt là Sự hỗn láo
assurance phiên âm IPA là /əˈʃʊərəns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assurance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assurance