associate (n) nghĩa tiếng Việt là
đối tác
associate phiên âm IPA là /əˈsəʊʃɪət/
associate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của associate
Nghe phát âm giọng Mỹ của associate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đối tác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của associate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan associate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
associate