assistant (n) nghĩa tiếng Việt là
cộng sự
assistant phiên âm IPA là /əˈsɪstənt/
assistant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assistant
Nghe phát âm giọng Mỹ của assistant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cộng sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assistant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assistant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assistant