assessed nghĩa tiếng Việt là ước tính
assessed phiên âm IPA là /əˈsɛst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assessed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assessed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ước tính