thẩm định nghĩa tiếng Anh là
assessed
/əˈsɛst/
(v)
thẩm định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assessed
Nghe phát âm giọng Mỹ của assessed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thẩm định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assessed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assessed: thẩm định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assessed