asserting nghĩa tiếng Việt là đang khẳng định
asserting phiên âm IPA là /əˈsɜːrtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan asserting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
asserting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang khẳng định